iPhone từ lâu đã trở thành biểu tượng của công nghệ hiện đại, định hình lại cách con người tương tác với điện thoại thông minh. Từ khi ra mắt vào năm 2007, các đời iPhone đã không ngừng phát triển, mang đến những cải tiến vượt bậc về thiết kế, hiệu năng, và tính năng. Từ những ngày đầu tiên đến thời điểm hiện tại, cùng với thông tin chi tiết về giá cả, hiệu năng, và các dòng iPhone vẫn còn được sản xuất. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc iPhone chính hãng, hãy liên hệ ngay với Táo GenZ qua hotline 078.669.3558 để được tư vấn và nhận ưu đãi hấp dẫn!
Các dòng iPhone từ trước đến nay
Apple đã ra mắt hàng loạt mẫu iPhone, mỗi thế hệ đều mang đến những bước đột phá về công nghệ và thiết kế. Dưới đây là danh sách tổng hợp các dòng iPhone từ năm 2007 đến 2025, dựa trên thông tin từ các nguồn uy tín:
1. iPhone 2G (2007): Chiếc iPhone đầu tiên, ra mắt ngày 29/6/2007, đã thay đổi ngành công nghiệp smartphone với màn hình cảm ứng đa điểm 3.5 inch, độ phân giải 480×320 pixel. Tuy nhiên, máy thiếu kết nối 3G và kho ứng dụng App Store.
2. iPhone 3G (2008): Ra mắt ngày 11/7/2008, iPhone 3G bổ sung kết nối 3G, GPS, và App Store, đánh dấu bước ngoặt trong việc phát triển hệ sinh thái ứng dụng. Thiết kế nhựa bầu bĩnh, dung lượng từ 8GB đến 16GB.
3. iPhone 3GS (2009): Ra mắt ngày 19/6/2009, chữ “S” đại diện cho “Speed” (tốc độ). iPhone 3GS cải tiến hiệu năng với CPU 600 MHz, camera 3MP hỗ trợ quay video, và giới thiệu tính năng điều khiển bằng giọng nói – tiền thân của Siri.
4. iPhone 4/4S (2010-2011): iPhone 4 (24/6/2010) mang thiết kế vuông vức, màn hình Retina (960×640 pixel), và camera trước. iPhone 4S (14/10/2011) tích hợp Siri, camera 8MP quay video Full HD, và chip A5 mạnh mẽ.
5. iPhone 5/5S/5C (2012-2013): iPhone 5 (21/9/2012) có màn hình 4 inch, cổng Lightning, và hỗ trợ 4G LTE. iPhone 5S (20/9/2013) giới thiệu Touch ID và chip A7 64-bit đầu tiên. iPhone 5C là phiên bản vỏ nhựa nhiều màu, giá rẻ hơn.
6. iPhone 6/6 Plus (2014): Ra mắt ngày 19/9/2014, iPhone 6 (4.7 inch) và 6 Plus (5.5 inch) đánh dấu xu hướng màn hình lớn. Thiết kế bo tròn, chip A8, và hỗ trợ Apple Pay.
7. iPhone SE (2016): Ra mắt ngày 31/3/2016, iPhone SE có thiết kế như iPhone 5S nhưng sở hữu chip A9 của iPhone 6S, hướng đến người dùng yêu thích thiết kế nhỏ gọn.
8. iPhone 7/7 Plus (2016): Ra mắt ngày 16/9/2016, iPhone 7 loại bỏ jack tai nghe 3.5mm, tích hợp chip A10 Fusion, camera kép trên 7 Plus, và khả năng chống nước IP67.
iPhone 8/8 Plus (2017): Ra mắt ngày 22/9/2017, với mặt lưng kính hỗ trợ sạc không dây, chip A11 Bionic, và màn hình True Tone.
iPhone X (2017): Ra mắt ngày 3/11/2017, iPhone X kỷ niệm 10 năm với thiết kế không viền, màn hình OLED 5.8 inch, Face ID, và loại bỏ nút Home.
iPhone XR/XS/XS Max (2018): Ra mắt ngày 21/9/2018, iPhone XS/XS Max sử dụng chip A12 Bionic, màn hình OLED. iPhone XR là phiên bản giá rẻ với màn hình LCD 6.1 inch.
iPhone 11/11 Pro/11 Pro Max (2019): Ra mắt ngày 20/9/2019, iPhone 11 series có chip A13 Bionic, camera góc siêu rộng, và chế độ Night Mode.
iPhone SE (2020): Ra mắt ngày 24/4/2020, thiết kế giống iPhone 8 nhưng dùng chip A13 Bionic, giá phải chăng.
iPhone 12/12 Mini/12 Pro/12 Pro Max (2020): Ra mắt ngày 13/10/2020, hỗ trợ 5G, chip A14 Bionic, và thiết kế vuông vức. iPhone 12 Mini là phiên bản nhỏ gọn 5.4 inch.
iPhone 13/13 Mini/13 Pro/13 Pro Max (2021): Ra mắt ngày 14/9/2021, với chip A15 Bionic, notch nhỏ hơn, và tần số quét 120Hz trên bản Pro.
iPhone SE (2022): Ra mắt ngày 18/3/2022, thiết kế giống iPhone 8, chip A15 Bionic, hỗ trợ 5G.
iPhone 14/14 Plus/14 Pro/14 Pro Max (2022): Ra mắt ngày 7/9/2022, bản Pro có Dynamic Island, chip A16 Bionic, và camera 48MP.
iPhone 15/15 Plus/15 Pro/15 Pro Max (2023): Ra mắt ngày 12/9/2023, chuyển sang cổng USB-C, khung titan trên bản Pro, và chip A17 Pro.
iPhone 16/16 Plus/16 Pro/16 Pro Max/16e (2024): Ra mắt ngày 10/9/2024, với chip A18/A18 Pro, màn hình lớn hơn (6.9 inch trên Pro Max), Wi-Fi 7, và tính năng Camera Control.
Mỗi dòng iPhone đều đánh dấu một cột mốc trong lịch sử công nghệ. Để sở hữu các mẫu iPhone chính hãng, liên hệ Táo GenZ qua hotline 078.669.3558 để được tư vấn chi tiết.
Các năm ra đời iPhone
Dưới đây là danh sách các năm ra mắt của các đời iPhone:
– 2007: iPhone 2G
– 2008: iPhone 3G
– 2009: iPhone 3GS
– 2010: iPhone 4
– 2011: iPhone 4S
– 2012: iPhone 5
– 2013: iPhone 5S, iPhone 5C
– 2014: iPhone 6, iPhone 6 Plus
– 2015: iPhone 6S, iPhone 6S Plus
– 2016: iPhone SE (thế hệ 1), iPhone 7, iPhone 7 Plus
– 2017: iPhone 8, iPhone 8 Plus, iPhone X
– 2018: iPhone XR, XS, XS Max
– 2019: iPhone 11, 11 Pro, 11 Pro Max
– 2020: iPhone SE (thế hệ 2), iPhone 12 series
– 2021: iPhone 13 series
– 2022: iPhone SE (thế hệ 3), iPhone 14 series
– 2023: iPhone 15 series
– 2024: iPhone 16 series, iPhone 16e
Hiệu năng của các dòng qua từng năm
Hiệu năng của iPhone luôn là điểm mạnh nhờ sự tối ưu hóa giữa phần cứng và phần mềm iOS. Dưới đây là tổng quan về hiệu năng của các đời iPhone:
– iPhone 2G (2007): Chip đơn nhân 412 MHz, RAM 128MB, phù hợp cho các tác vụ cơ bản như gọi điện, nhắn tin, và duyệt web nhẹ.
– iPhone 3G/3GS (2008-2009): iPhone 3G giữ chip tương tự 2G, nhưng 3GS nâng cấp lên CPU 600 MHz, RAM 256MB, cải thiện tốc độ đáng kể.
– iPhone 4/4S (2010-2011): iPhone 4 dùng chip A4, RAM 512MB; iPhone 4S với chip A5 lõi kép 1GHz, cải thiện hiệu năng gấp đôi, hỗ trợ Siri.
– iPhone 5/5S/5C (2012-2013): iPhone 5 dùng chip A6, RAM 1GB; iPhone 5S với chip A7 64-bit đầu tiên, hiệu năng vượt trội so với đối thủ Android thời bấy giờ.
– iPhone 6/6 Plus (2014): Chip A8, RAM 1GB, cải thiện đồ họa, phù hợp chơi game nhẹ và đa nhiệm.
– iPhone 6S/6S Plus (2015): Chip A9, RAM 2GB, hỗ trợ 3D Touch và xử lý mượt mà các ứng dụng nặng.
– iPhone SE (2016): Chip A9, hiệu năng tương đương iPhone 6S, phù hợp với người dùng cần thiết bị nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ.
– iPhone 7/7 Plus (2016): Chip A10 Fusion, RAM 2GB (7) và 3GB (7 Plus), cải thiện hiệu năng đáng kể, hỗ trợ chơi game nặng.
– iPhone 8/8 Plus/X (2017): Chip A11 Bionic, hiệu năng vượt trội, hỗ trợ AR và xử lý video 4K.
– iPhone XR/XS/XS Max (2018): Chip A12 Bionic, RAM 3GB (XR) và 4GB (XS/XS Max), tối ưu cho game và chỉnh sửa ảnh/video.
– iPhone 11 series (2019): Chip A13 Bionic, hiệu năng dẫn đầu thị trường, xử lý nhanh các tác vụ AI và quay video 4K.
– iPhone SE (2020): Chip A13 Bionic, hiệu năng ngang iPhone 11 nhưng trong thân máy nhỏ gọn.
– iPhone 12 series (2020): Chip A14 Bionic, hỗ trợ 5G, tối ưu cho game AAA và xử lý video 4K HDR.
– iPhone 13 series (2021): Chip A15 Bionic, cải thiện hiệu suất CPU và GPU, hỗ trợ ProMotion 120Hz trên bản Pro.
– iPhone SE (2022): Chip A15 Bionic, hiệu năng tương đương iPhone 13, hỗ trợ 5G.
– iPhone 14 series (2022): Chip A15 (14/14 Plus), A16 Bionic (14 Pro/Pro Max), cải thiện hiệu suất đồ họa và AI.
– iPhone 15 series (2023): Chip A16 (15/15 Plus), A17 Pro (15 Pro/Pro Max), tối ưu cho game AAA và xử lý AI.
– iPhone 16 series (2024): Chip A18/A18 Pro, cải thiện hiệu suất CPU 15%, GPU 20%, hỗ trợ Apple Intelligence và Wi-Fi 7.
Hiệu năng của iPhone ngày càng mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu từ công việc đến giải trí. Để trải nghiệm hiệu năng đỉnh cao, hãy ghé Táo GenZ hoặc gọi 078.669.3558.
Các dòng iPhone còn sản xuất đến thời điểm hiện tại
Tính đến tháng 8/2025, Apple vẫn sản xuất và phân phối các dòng iPhone sau:
– iPhone SE (2022): Thiết kế nhỏ gọn, chip A15 Bionic, hỗ trợ 5G.
– iPhone 14/14 Plus: Chip A15 Bionic, thiết kế vuông vức, camera cải tiến.
– iPhone 15/15 Plus/15 Pro/15 Pro Max: Cổng USB-C, chip A16/A17 Pro, Dynamic Island.
– iPhone 16/16 Plus/16 Pro/16 Pro Max/16e: Chip A18/A18 Pro, màn hình lớn hơn, Camera Control, và Wi-Fi 7.
Giá hiện tại của các dòng iPhone còn sản xuất ở thời điểm hiện tại
Giá bán tại Việt Nam (tham khảo, có thể thay đổi tùy đại lý và chương trình khuyến mãi):
iPhone SE (2022):
– 64GB: ~10,990,000 VNĐ
– 128GB: ~12,490,000 VNĐ
– 256GB: ~14,990,000 VNĐ
iPhone 14:
– 128GB: ~18,990,000 VNĐ
– 256GB: ~21,490,000 VNĐ
– 512GB: ~25,990,000 VNĐ
iPhone 14 Plus:
– 128GB: ~21,490,000 VNĐ
– 256GB: ~23,990,000 VNĐ
– 512GB: ~28,490,000 VNĐ
iPhone 15:
– 128GB: ~22,490,000 VNĐ
– 256GB: ~25,490,000 VNĐ
– 512GB: ~30,990,000 VNĐ
iPhone 15 Plus:
– 128GB: ~25,490,000 VNĐ
– 256GB: ~28,490,000 VNĐ
– 512GB: ~33,990,000 VNĐ
iPhone 15 Pro:
– 128GB: ~28,490,000 VNĐ
– 256GB: ~31,490,000 VNĐ
– 512GB: ~36,990,000 VNĐ
– 1TB: ~42,490,000 VNĐ
iPhone 15 Pro Max:
– 256GB: ~34,990,000 VNĐ
– 512GB: ~40,490,000 VNĐ
– 1TB: ~45,990,000 VNĐ
iPhone 16/16 Plus:
– 128GB: ~22,990,000 VNĐ – 25,990,000 VNĐ
– 256GB: ~25,990,000 VNĐ – 28,990,000 VNĐ
– 512GB: ~31,490,000 VNĐ – 34,490,000 VNĐ
iPhone 16e:
– 128GB: ~19,990,000 VNĐ
– 256GB: ~22,990,000 VNĐ
iPhone 16 Pro:
– 128GB: ~28,990,000 VNĐ
– 256GB: ~31,990,000 VNĐ
– 512GB: ~37,490,000 VNĐ
– 1TB: ~42,990,000 VNĐ
iPhone 16 Pro Max:
– 256GB: ~34,990,000 VNĐ
– 512GB: ~40,490,000 VNĐ
– 1TB: ~45,990,000 VNĐ
Kết luận
Hành trình của các đời iPhone là câu chuyện về sự đổi mới và dẫn đầu công nghệ. Từ iPhone 2G đến iPhone 16 series, Apple đã không ngừng cải tiến để mang đến những sản phẩm đẳng cấp, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc iPhone phù hợp, Táo GenZ là địa chỉ đáng tin cậy để sở hữu iPhone chính hãng với giá tốt nhất. Gọi ngay 078.669.3558 hoặc nhắn tin qua fanpage để được tư vấn và nhận ưu đãi hấp dẫn!